Tìm kiếm nâng cao | Hướng dẫn tìm kiếm
Phương pháp in
In laser đen trắng
Tốc độ in (A4)
27ppm
Độ phân giải bản in
600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh
1,200 x 1,200dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn)
12.0 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4
Xấp xỉ 6.0 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)
2.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in
UFR II LT
In đảo mặt tự động
Tiêu chuẩn
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động
A4, Letter, Legal (*1), Indian Legal, Foolscap
Lề in
5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope)10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope)
SAO CHÉP
Tốc độ Sao chép (A4)
Độ phân giải sao chép
Xấp xỉ 9.0 giây
Số lượng bản sao chép tối đa
Lên đến 999 bản sao
Tăng / Giảm tỉ lệ
25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép
Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card
Loại Quét
Cảm biến điểm tiếp xúc màu
Độ phân giải Quét
Quang học
Lên tới 600 x 600dpi
Hỗ trợ trên driver
Lên tới 9,600 x 9,600dpi
Kích thước quét tối đa
Mặt kính phẳng
Lên tới 216 x 297mm
Tốc độ Quét
Xấp xỉ 3.0 giây một tờ (đen trắng)Xấp xỉ 4.0 giây một tờ (colour)
Độ sâu bản màu
24-bit
Quét kéo - Pull Scan
Có, thông qua USB và mạng
Quét đến đám mây - Cloud Scan
Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Driver quét tương thích
TWAIN, WIA, ICA
Nạp giấy
Khay tiêu chuẩn
250 trang
Khay đa năng
1 trang
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2)
100 trang (giấy úp)
Kích thước trang
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian LegalCustom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm)
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian LegalCustom (Tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 216 x 356mm)
Trọng lượng giấy
60 to 163g/m2
Loại giấy hỗ trợ
Plain, Heavy, Recycled, Color, Bond, Label, Index Card, Envelope
Giao tiếp tiêu chuẩn
Có dây
USB 2.0 Tốc độ cao
Hệ điều hành tương thích
Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*3)
Phần mềm đi kèm
Driver máy in, Driver máy quét, Ứng dụng MF Scan Utility, Toner Status
Bộ nhớ máy
128MB
Bảng điều khiển
Màn hình LCD đen trắng 5 dòng
Kích thước (W x D x H)
390 x 371 x 312mm (Khay nạp giấy đóng)390 x 441 x 312mm (Khay nạp giấy mở)
Trọng lượng
Khoảng 10.8kg (không có cartridge)Khoảng 11.4kg (có cartridge)
Điện năng tiêu thụ
Tối đa
1,150W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình)
Khoảng 490W
C (trung bình)
Khoảng 4.1W
Ở chế độ ngủ (trung bình)
Khoảng 1.3W (Kết nối USB)
Mức ồn
Khi hoạt động
Mức nén âm: 52.0dBCông suất âm: 6.6B
Ở chế độ chờ
Mức nén âm: Không nghe được (*5)Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ: 10 - 30°CĐộ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầu
AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư tiêu thụ
Mực (tiêu chuẩn)
Cartridge 337: 2,400 trang(theo máy: 1,700 trang)
Lượng in tối đa tháng
15,000 trang