Công nghệ hình ảnh | NQ4 AI Gen2 Processor | HDR 10+ (Adaptive/Gaming) | Neo Quantum HDR | 4K AI Upscaling | Wide Viewing Angle | Real Depth Enhancer | Quantum MatrixTechnology | Supreme UHD Dimming | Motion Xcelerator 120Hz | Smart Calibration (Basic) | Filmmaker Mode | Auto HDR Remastering | HDR Brightness Optimizer |
Tần số quét thực | 100Hz |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 2 năm |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Kích thước màn hình | 65" |
Khoảng kích thước màn hình | Từ 65 - 74 inch |
Công nghệ màn hình | NEO QLED |
Độ phân giải | Ultra HD 4K (3840 x 2160 Pixel) |
Bluetooth | Có (BT5.2) |
Cổng LAN | Có |
Wifi | Có (Wi-Fi 5) |
Cổng HDMI | 4 cổng |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical (Digital Audio Out) |
Cổng USB | 2 x USB-A |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 (*VN: DVB-T2C) |
Hệ điều hành | Tizen OS |
Tính năng thông minh khác | Tizen™ Smart TV | Bixby | Far-Field Voice Interaction | Google Assistant (SG only) | Web Browser | SmartThings Hub / Matter Hub / IoT-Sensor Funtionality | Multi-View | Multi Device Experience (TC=V - Mobile / Mobile-TV / TV initiate mirroring / Sound Mirroring / Wireless TV O / Tap View) | Ambient Mode+ | Nifty Gateway | ScreenVitals (Vietnam only) | Apple AirPlay | Daily+ | .... |
Bộ xử lý | AI NQ4 thế hệ 2 |
Công nghệ âm thanh | Dolby Atmos | OTS Lite | Q-Symphony | Sound Output (RMS) 40W | Loại loa 2.2CH | Active Voice Amplifier Pro | Adaptive Sound Pro | 360 Audio |
Kích thước có chân, đặt bàn | 1446.5 x 890.0 x 258.8 mm (WxHxD) |
Khối lượng có chân | 26.8 kg |
Kích thước không chân, treo tường | 1446.5 x 829.5 x 46.3 mm (WxHxD) |
Khối lượng không chân | 23.1 kg |
Năm ra mắt | 2024 |