Công nghệ hình ảnh | NQ4 AI Gen2 Processor | HDR 10+ (Adaptive/Gaming) | Neo Quantum HDR | 4K AI Upscaling | Quantum MatrixTechnology | Wide Viewing Angle | Ultimate UHD Dimming | Real Depth Enhancer Pro | Motion Xcelerator 144Hz | Expert Calibration | Smart Calibration (Basic/Professional) | Filmmaker Mode | HDR Brightness Optimizer | Auto HDR Remastering |
Tần số quét thực | 100Hz (Up to 144Hz) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 2 năm |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Kích thước màn hình | 85" |
Khoảng kích thước màn hình | 75 inch trở lên |
Công nghệ màn hình | NEO QLED |
Độ phân giải | Ultra HD 4K (3840 x 2160 Pixel) |
Bluetooth | Có (BT5.2) |
Cổng LAN | Có |
Wifi | Có (Wi-Fi 5) |
Cổng HDMI | 4 cổng |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Optical (Digital Audio Out) |
Cổng USB | 2 x USB-A |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 (*VN: DVB-T2C) |
Hệ điều hành | Tizen OS |
Tính năng thông minh khác | Tizen™ Smart TV | Bixby | Far-Field Voice Interaction | Google Assistant (SG only) | Web Browser | SmartThings Hub / Matter Hub / IoT-Sensor Funtionality | Multi-View | Multi Device Experience (TV - Mobile / Mobile-TV / TV initiate mirroring / Sound Mirroring / Wireless TV O / Tap View) | Ambient Mode+ | Nifty Gateway | ScreenVitals (Vietnam only) |... |
Bộ xử lý | AI NQ4 thế hệ 2 |
Công nghệ âm thanh | Dolby Atmos | OTS+ | Q-Symphony | Adaptive Sound Pro | Sound Output (RMS) 60W | Speaker Type 4.2.2CH |
Kích thước có chân, đặt bàn | 1892.2 x 1143.0 x 321.3 mm (WxHxD) |
Khối lượng có chân | 49.9 kg |
Kích thước không chân, treo tường | 1892.2 x 1081.9 x 27.9 mm (WxHxD) |
Khối lượng không chân | 43.5 kg |
Năm ra mắt | 2024 |